Có 2 kết quả:

团契 tuán qì ㄊㄨㄢˊ ㄑㄧˋ團契 tuán qì ㄊㄨㄢˊ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) Christian association
(2) fellowship

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) Christian association
(2) fellowship

Bình luận 0